Có 1 kết quả:

交好 giao hiếu

1/1

giao hiếu [giao hảo]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về hai quốc gia có liên hệ thân thiện, qua lại tốt đẹp với nhau. Cũng nói là Giao hảo.

Bình luận 0